--

enured

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enured

+ Adjective

  • được làm cho dày dạn, cứng rắn, bền bỉ, mạnh mẽ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enured"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "enured"
    enured enamored
Lượt xem: 277