--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enveloping
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enveloping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enveloping
Phát âm : /'enveləpiɳ/
+ tính từ
bao, bao bọc
enveloing movement
(quân sự) sự điều quân bao cây
Lượt xem: 251
Từ vừa tra
+
enveloping
:
bao, bao bọc