envisage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: envisage
Phát âm : /in'vizidʤ/
+ ngoại động từ
- nhìn thẳng vào mặt (ai)
- đương đầu với (sự nguy hiểm, sự việc...)
- dự tính, vạch ra (kế hoạch...); nhìn trước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
imagine conceive of ideate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "envisage"
- Những từ có chứa "envisage":
envisage envisagement
Lượt xem: 708