--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
epicedium
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
epicedium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: epicedium
Phát âm : /,epi'sentrəm/
+ danh từ, số nhiều epicedia
bài thơ điếu tang
Lượt xem: 265
Từ vừa tra
+
epicedium
:
bài thơ điếu tang
+
rẽ duyên
:
Separate married people
+
sinh đẻ
:
Bear childrenSinh đẻ có kế hoạchFamily planning, birth control
+
siêu hiển vi
:
UltramicroscopicKính siêu hiển viUltramicroscope
+
earned run average
:
Số điểm (run) trung bình mà pitcher bị ăn, tính bằng cách lấy số điểm bị ăn chia cho số inning ra pitch, rồi nhân với 9 (1 trận có 9 hiệp), tức là số run trung bình mà 1 pitcher có thể mất cho đối phương nếu ra ném đủ 9 hiệp