epigrammatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: epigrammatic
Phát âm : /,epigrə'mætik/
+ tính từ
- (thuộc) thơ trào phúng
- dí dỏm, trào phúng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aphoristic apothegmatic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "epigrammatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "epigrammatic":
epigrammatic epigrammatize
Lượt xem: 372