--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
epileptic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
epileptic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: epileptic
Phát âm : /,epi'leptik/
+ tính từ
(thuộc) động kinh
Lượt xem: 279
Từ vừa tra
+
epileptic
:
(thuộc) động kinh
+
rảnh thân
:
Be able to rest; be free of caresMột lũ con mọn như thế này thì bao giờ rảnh thân?When will one be able to rest with a band of brats like this?
+
tipsy
:
ngà ngà say, chếnh choángto get tipsy ngà ngà sayto make tipsy làm cho ngà ngà say
+
dilatory
:
chậm, chạm trễ, trì hoãn
+
necessarily
:
tất yếu, nhất thiếtnot necessarily không nhất thiết, chưa hẳn chưa hẳn đã là