--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
episcopacy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
episcopacy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: episcopacy
Phát âm : /i'piskəpəsi/
+ danh từ
chế độ giám mục quản lý nhà thờ
the episcopacy
các giám mục
Lượt xem: 291
Từ vừa tra
+
episcopacy
:
chế độ giám mục quản lý nhà thờ
+
conterminous
:
có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề
+
coatee
:
áo đuôi ngắn
+
caparison
:
tấm phủ lưng ngựa
+
at fault
:
đáng bị khiển trách; mắc lỗi, phạm lỗi