episcopal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: episcopal
Phát âm : /i'piskəpəl/
+ tính từ
- (thuộc) giám mục
- (thuộc) chế độ giám mục quản lý nhà thờ
- the Episcopal Church
- nhà thờ Tân giáo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pontifical Episcopal Episcopalian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "episcopal"
- Những từ có chứa "episcopal":
archiepiscopal episcopal episcopalian
Lượt xem: 889