equilateral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equilateral
Phát âm : /'i:kwi'lætərəl/
+ tính từ
- (toán học) đều (cạnh)
- an equilateral triangle
tam giác đều
- an equilateral triangle
+ danh từ (toán học)
- hình đều cạnh
- cạnh đều (với cạnh khác)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equilateral"
- Những từ có chứa "equilateral":
equilateral inequilateral subequilateral
Lượt xem: 432