--

equilibrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equilibrate

Phát âm : /,i:kwi'laibreit/

+ ngoại động từ

  • làm cân bằng
  • cân bằng

+ nội động từ

  • cân bằng
  • làm đối trọng cho nhau
Từ liên quan
Lượt xem: 297