--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
equilibratory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
equilibratory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equilibratory
Phát âm : /,i:kwi'laibrətəri/
+ tính từ
để làm đối trọng
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
equilibratory
:
để làm đối trọng
+
dốc đứng
:
AbruptSườn núi dốc đứngAn abrupt mountain slope
+
kinh nhật tụng
:
(tôn giáo) OfficeĐọc kinh nhật tụngTo say office
+
syncope
:
(ngôn ngữ học) hiện tượng rụng âm giữa (của từ)
+
vitriolic
:
sunfuricvitriolic acid axit sunfuric