equilibrium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equilibrium
Phát âm : /,i:kwi'libriəm /
+ danh từ
- sự thăng bằng
- tính vô tư (trong nhận xét...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equilibrium"
- Những từ có chứa "equilibrium":
disequilibrium equilibrium - Những từ có chứa "equilibrium" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thăng bằng cân bằng phiếm định
Lượt xem: 435