--

equipage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equipage

Phát âm : /'ekwipidʤ/

+ danh từ

  • đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi...)
  • cỗ xe (gồm cả xe, ngựa và người phục vụ)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn tuỳ tùng (đi theo quan to...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equipage"
Lượt xem: 483