--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
equipoised
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
equipoised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equipoised
+ Adjective
không ở bên phải hay bên trái, cân bằng, thăng bằng
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
equipoised
:
không ở bên phải hay bên trái, cân bằng, thăng bằng
+
curvilineal
:
có đặc điểm của đường cong, theo đường cong
+
razor-blade
:
lưỡi dao bào, lưỡi dao cạo
+
tự nhiên
:
nature
+
lobeliaceous
:
thuộc họ Lobeliaceae (còn gọi là họ bò biên, họ bán biên liên, hay họ lô biên)