--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
equiponderate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
equiponderate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equiponderate
Phát âm : /,i:kwi'pɔndəreit/
+ ngoại động từ
làm đối trọng cho, làm cân bằng với
Lượt xem: 241
Từ vừa tra
+
equiponderate
:
làm đối trọng cho, làm cân bằng với