--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eremite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eremite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eremite
Phát âm : /'erimait/
+ danh từ
ẩn sĩ
Từ liên quan
Từ trái nghĩa:
cenobite
coenobite
Lượt xem: 314
Từ vừa tra
+
eremite
:
ẩn sĩ
+
rỗ
:
(of face) to be pock-markedmặt rỗpock-marked face
+
buột miệng
:
To make a slip of the tongue
+
thị trấn
:
town
+
unusual
:
không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen