--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ergotism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ergotism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ergotism
Phát âm : /'ə:gətizm/
+ danh từ
(thực vật học) (như) ergot
sự nhiễm độc Ecgôtin
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
ergotism
:
(thực vật học) (như) ergot