--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ eroding chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ẩn náu
:
To lurkkẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạpthe murder was lurking in the dense foresttư tưởng xấu ẩn náu trong ngườievil thinking lurks in one
+
nguyên tử atom
:
Năng lượng nguyên tử atomic energyThuyết nguyên tửthe atomic theory
+
emerge
:
nổi lên, hiện ra, lòi ra
+
conglobate
:
hình quả bóng
+
ambivalent
:
vừa yêu, vừa ghét (cái gì); có mâu thuẫn trong tư tưởng