biến tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến tính+
- Denatured
- Rượu biến tính
Denatured alcohol
- Rượu biến tính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến tính"
- Những từ có chứa "biến tính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 561