--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
erratically
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
erratically
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erratically
Phát âm : /i'rætikəli/
Your browser does not support the audio element.
+ phó từ
thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
chập choạng (lái xe ô tô)
Lượt xem: 287
Từ vừa tra
+
erratically
:
thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy