eructate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eructate
Phát âm : /i'rʌkt/ Cách viết khác : (eructate) /i'rʌkteit/
+ động từ
- ợ, ợ hơi
- phun (núi lửa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eructate"
Lượt xem: 241