escudo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: escudo
Phát âm : /es'ku:dou/
+ danh từ, số nhiều escudos
- đồng etcuđô (tiền Bồ-đào-nha)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cape Verde escudo Portuguese escudo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "escudo"
Lượt xem: 403