--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
esquimaux
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
esquimaux
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: esquimaux
Phát âm : /'eskimou/
+ danh từ, số nhiều Esquimaux
(như) Esquimo
Lượt xem: 325
Từ vừa tra
+
esquimaux
:
(như) Esquimo
+
ngòn
:
Dark [red]Đỏ ngònDark red
+
chèo chống
:
To row and puntchèo chống mãi mới đưa được thuyền vào bờby dint of rowing and punting, he succeeded in bringing the boat to shore
+
demeaning
:
làm nhục, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm mất giá trị
+
ra mồm
:
Raise one's voice against (in protest)Ai nói gì anh mà ra mồmWhy do you protest? Nobody has said anything against you