estrange
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: estrange
Phát âm : /is'treindʤ/
+ ngoại động từ
- làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ly gián, làm cho xa rời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "estrange"
- Những từ có chứa "estrange":
estrange estranged estrangement unestranged
Lượt xem: 428