--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
estuary
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
estuary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: estuary
Phát âm : /'estjuəri/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
cửa sông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "estuary"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"estuary"
:
ester
estray
estuary
Những từ có chứa
"estuary"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dòi
hải khẩu
hà khẩu
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
estuary
:
cửa sông