etching
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: etching
Phát âm : /'etʃiɳ/
+ danh từ
- sự khắc axit; thuật khắc axit
- bản khắc axit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "etching"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "etching":
edging etching - Những từ có chứa "etching":
etching etching-needle fetching
Lượt xem: 406