eternise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eternise
Phát âm : /i:'tə:naiz/ Cách viết khác : (eternalise) /i:'tə:nəlaiz/ (eternalize) /i:'tə:nəlaiz/ (et
+ ngoại động từ
- làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt
- to eternize someone's memory
làm cho ai đời đời tưởng nhớ đến
- to eternize someone's memory
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
immortalize immortalise eternize eternalize eternalise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eternise"
Lượt xem: 303