euphonic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: euphonic
Phát âm : /ju:'fɔnik/ Cách viết khác : (euphonical) /ju:'fɔnik/ (euphonious) /ju:'founjəs/
+ tính từ
- êm tai, thuận tai
- (ngôn ngữ học) hài âm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "euphonic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "euphonic":
euphonic euphonious euphonise euphonize eupneic - Những từ có chứa "euphonic":
euphonic euphonical
Lượt xem: 353