european
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: european
Phát âm : /,juərə'pi:ən/
+ tính từ
- (thuộc) Châu âu; ở Châu âu, tại Châu âu; lan khắp Châu âu
- a european reputation
tiếng tăm lan khắp Châu âu
- a european reputation
+ danh từ
- người Châu âu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "european"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "european":
european europium - Những từ có chứa "european":
common european ash common european dogwood common european earwig common european jay european europeanise europeanism europeanization europeanize indo-european - Những từ có chứa "european" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
âu phục quần tây âu châu chiến trường
Lượt xem: 256