evangelical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evangelical
Phát âm : /,i:væn'dʤelik/ Cách viết khác : (evangelical) /,i:væn'dʤelikəl/
+ tính từ (tôn giáo)
- (thuộc) (kinh) Phúc âm
- ((thường) evangelical) (thuộc) phái Phúc âm
+ danh từ (tôn giáo)
- người phái Phúc âm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evangelical"
- Những từ có chứa "evangelical":
evangelical evangelicalism unevangelical
Lượt xem: 507