evaporated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evaporated+ Adjective
- bị bay hơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evaporated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "evaporated":
evaporate evaporated - Những từ có chứa "evaporated":
evaporated unevaporated
Lượt xem: 366