--

evaporative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evaporative

Phát âm : /i'væpərətiv/

+ danh từ

  • dễ làm bay hơi
  • có khả năng làm bay hơi
Lượt xem: 332