--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
evaporimeter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
evaporimeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evaporimeter
Phát âm : /i,væpə'rimitə/
+ danh từ
(kỹ thuật) cái đo bay hơi
Lượt xem: 298
Từ vừa tra
+
evaporimeter
:
(kỹ thuật) cái đo bay hơi