ever-changing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ever-changing+ Adjective
- thay đổi liên tục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ever-changing"
- Những từ có chứa "ever-changing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đánh trống lảng cảnh tượng
Lượt xem: 1372