--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
everglade
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
everglade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: everglade
Phát âm : /'evəgleid/
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầm lầy
Lượt xem: 340
Từ vừa tra
+
everglade
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầm lầy