--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
everliving
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
everliving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: everliving
Phát âm : /,evə'liviɳ/
+ tính từ
tồn tại vĩnh viễn, bất diệt
Lượt xem: 270
Từ vừa tra
+
everliving
:
tồn tại vĩnh viễn, bất diệt