--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
evidenced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
evidenced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evidenced
+ Adjective
được chứng tỏ, chứng minh
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
evidenced
:
được chứng tỏ, chứng minh