--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
evincive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
evincive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evincive
Phát âm : /i'vinsiv/
+ tính từ
tỏ ra, chứng tỏ (đức tính gì)
Lượt xem: 109
Từ vừa tra
+
evincive
:
tỏ ra, chứng tỏ (đức tính gì)