--

eviscerate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eviscerate

Phát âm : /i'visəreit/

+ ngoại động từ

  • moi ruột
  • (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu
Từ liên quan
Lượt xem: 537