eviscerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eviscerate
Phát âm : /i'visəreit/
+ ngoại động từ
- moi ruột
- (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disembowel draw resect
Lượt xem: 587