evolvement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evolvement
Phát âm : /i'vɔlvmənt/
+ danh từ
- sự mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
- (thường)(đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu
- sự phát ra
- sự tiến triển; sự tiến hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evolvement"
- Những từ có chứa "evolvement":
devolvement evolvement
Lượt xem: 289