--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ex-husband chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cay cực
:
Bitter and humiliatingnỗi cay cực của người dân mất nướcthe bitter and humiliating plight of a citizen of a foreign-dominated country
+
khăm
:
NastyChơi khăm aiTo play a nasty trick on someone
+
chia xẻ
:
To split upchia xẻ lực lượngto split up one's forceschia năm xẻ bảyto split up into small pieces
+
sạt
:
Take off part ofNước lũ phá sạt một mảng đêFloods blew off part of the dyke
+
phụ tố
:
(ngôn ngữ) Affix