báu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báu+ adj
- Precious, valuable
- của báu
valuables
- gươm báu
valuable sword
- báu gì cái của ấy?
what price that thing?
- của báu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báu"
Lượt xem: 287