exacerbation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exacerbation
Phát âm : /eks,æsə:'beiʃn/
+ danh từ
- sự làm tăng, sự làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
- sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm tức giận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exacerbation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exacerbation":
exacerbation excerption
Lượt xem: 397