exasperation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exasperation
Phát âm : /ig'zɑ:spə'reiʃn /
+ danh từ
- sự làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)
- sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm giận điên lên
- sự khích (ai) (làm gì)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exasperation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exasperation":
exasperation expiration
Lượt xem: 369