--

excellency

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excellency

Phát âm : /'eksələnsi/

+ danh từ

  • ngài (xưng hô)
    • Your excellency; His excellency
      thưa ngài
  • phu nhân
    • Her excellency
      thưa phu nhân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excellency"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "excellency"
    excellence excellency
  • Những từ có chứa "excellency" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đại nhân ngài
Lượt xem: 1256