--

exchequer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exchequer

Phát âm : /iks'tʃekə/

+ danh từ

  • (the Exchequer) Bộ Tài chính Anh
    • the Chancellor of the Exchequer
      Bộ trưởng Bộ Tài chính Anh
  • kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia
  • tiền riêng
  • (Ecchequer) (sử học) toà án tài chính (toà án Anh ngày xưa phụ trách về vụ tài chính) ((cũng) Court of Exchequer)
Lượt xem: 338