excitatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excitatory
Phát âm : /ek'saitətiv/ Cách viết khác : (excitatory) /ek'saitətəri/
+ tính từ
- kích thích, để kích thích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excitant excitative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excitatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "excitatory":
excitatory excusatory
Lượt xem: 384