--

exclamatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exclamatory

Phát âm : /eks'klæmətəri/ Cách viết khác : (exclamative) /iks'klæmətiv/

+ tính từ

  • kêu lên, la lên; để kêu lên
  • (ngôn ngữ học) than, cảm thán
    • exclamatory mark (point)
      dấu than
    • exclamatory sentence
      câu cảm thán
Lượt xem: 397