--

executability

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: executability

+ Noun

  • năng lực thực thi
    • this contract is not executable
      hợp đồng này không thực thi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "executability"
Lượt xem: 193