executor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: executor
Phát âm : /ig'zekjutə/
+ danh từ
- người thực hiện, người thi hành; người thực hiện, người thi hành
- (pháp lý) người thi hành di chúc
- literary executor
- người phụ trách tác phẩm chưa in (của một nhà văn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "executor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "executor":
ejector exactor exciter executor executory exequatur - Những từ có chứa "executor":
executor executorial executorship executory
Lượt xem: 604